Word formation

? Thay đổi phụ tố (affixation):

Bằng cách thêm phụ tố (affixation) bao gồm tiền tố (prefixes) vào đầu một từ gốc hoặc hậu tố (suffixes) vào cuối từ gốc ta có cách cấu tạo một hình thái từ mới rất phổ biến trong tiếng Anh.

Hậu tố tạo động từ:

+ ise/ -ize: modernize, popularize, industrialize…

+ ify: beautify, purify, simplify

Tiền tố phủ định của tính từ:

Tiền tố phủ định

Ví dụ

im- (đứng trước tính từ bắt đầu m hoặc p)

Immature, impatient

ir- (đứng trước tính từ bắt đầu r)

Irreplaceable. irregular

il- (đứng trước tính từ bắt đầu l)

Illegal, illegible, illiterate

in-

Inconvenient, inedible

dis-

Disloyal, dissimilar

un-

Uncomfortable, unsuccessful

Lưu ý: Đối với các tiền tố in-, im-, ngoài ý nghĩa phủ định chúng còn mang nghĩa ‘bên trong; vào trong”,

Ví dụ: internal, income, import…

Các tiền tố un- và dis- còn được dùng để thành lập từ trái nghĩa của động từ: tie/untie, appear/disappear..Hoặc đảo ngược hành động hành động của động từ: disbelieve, disconnect, dislike, disqualify, unbend, undo, undress, unfold, unload, unlock, unwrap..

Ngoài ra ra còn có tiền tố phủ định de- và none: decentralize, nonsense…

Hậu tố tính từ:

+ -y: bushy, dirty, hairy…

+ -ic: atomic, economic, poetic

+ -al: cultural, agricultural, environmental

+ -ical: biological, grammatical

+ -ful: painful, hopeful, careful

+ -less: painless, hopeless, careless

+ -able: loveable, washable, breakable

+ -ive: productive, active

+ -ous: poisonous, outrageous

Hậu tố tạo danh từ:

Các hậu tố hình thành danh từ thường gặp.

Hậu tố

Ý nghĩa

Ví dụ

-er

-or

 

 

– chỉ người thực hiện một hành động

– ta còn dùng hậu tố này cho rất nhiều động từ để hình thành danh từ

Writer, painter, worker, actor, operator

– er/- or

Dùng chỉ vật thực hiện một công việc nhất định

Pencil- sharpener, grater

Bottle-opener, projector

-ee

Chỉ người nhận hoặc trải qua một hành động nào đó

Employee, payee

-tion

-sion

-ion

Dùng để hình thành danh từ từ động từ

Complication, admission, donation, alteration

-ment

Chỉ hành động hoặc kết quả

Bombardment, development

-ist

-ism

Chỉ người

Chỉ hoạt động hoặc hệ tư tưởng (hai hậu tố này dùng cho chính trị , niềm tin và hệ tư tưởng hoặc ý thức hệ của con người)

Buddhist, Marxist

Buddhism, communism

-ist

Còn dùng để chỉ người chơi một loại nhạc cụ, chuyên gia một lĩnh vực…

Guitarist, violinist, pianist

Economist, biologist

-ness

Dùng để hình thành danh từ từ tính từ

Goodness, readiness, forgetfulness, happiness, sadness, weakness

-hood

Chỉ trạng thái hoặc phẩm chẩt

Childhood, falsehood

-ship

Chỉ trạng thái, phẩm chất, tình trạng, khả năng hoặc nhóm

Friendship, citizenship, musicianship, membership

Sau đây là các tiền tố khác trong tiếng Anh, một số từ có dấu gạch nối.

Tiền tố

Ý nghĩa

Ví dụ

Anti-

Chống lại

Anti-war, antisocial

Auto-

Tự động

Auto-pilot, autography

Bi-

Hai, hai lần

Bicycle, bilingual

Ex-

Trước đây

Ex-wife, ex- smoker

Micro-

Nhỏ bé

Microwave, microscopic

Mis-

Tồi tệ, sai

Misunderstand, misinform

Mono-

Một, đơn lẻ

Monotone, monologue

Multi-

Nhiều

Multi-national, multi-purpose

Over-

Nhiều, quá mức

Overdo, overtired, overeat

Post-

Sau

Postwar, postgraduate

Pre-

Trước

Pre-war, pre-judge

Pro-

Tán thành, ủng hộ

Pro-government,

pro-revolutionary

Pseudo-

Già

Pseudo- scientific

Re-

Lần nữa, trở lại

Retype, reread, rewind

Semi-

Phân nửa

Semi-final, semicircular

Sub-

Bên dưới

Subway, subdivision

Under-

Thiếu, không đủ

Underworked, undercooked

Bảng từ loại thông dụng:

Động từ

Danh từ

Tính từ

Trạng từ

Accept (chấp nhận)

acceptance

Acceptable, unacceptable

 

Advantage (sự thuận lợi) # disadvantage

Advantaged (có điều kiện tốt) # disadvantaged, advantageous (có lợi)

Advantageously

Apologize 

(xin lỗi)

apology

apologetic

Appreciate 

(đánh giá cao, trân trọng)

appreciation

appreciative

Attend 

(tham dự)

Attention (sự chú ý)

Attendance (sự tham dự, có mặt)

Attentive (chú tâm, chú ý) # inattentive

Appear 

(xuất hiện)

Disappear (biến mất)

Appreciative # disappearance

Apparent (hiển nhiên, rõ ràng)

apparently

Apply 

(nộp hồ sơ)

Application (lời xin, đơn xin)

Applicant (người nộp hồ sơ)

Approve 

Disapprove

Approval # disapproval

Attract (thu hút)

Attraction (sự thu hút, điểm thu hút)

Attractiveness (tính thu hút, sự hấp dẫn)

Aattractive (hấp dẫn, thu hút) # unattractive

Attracted (bị thu hút)

Attractively

Advertise 

(quảng cáo)

Advertising (sự quảng cáo)

Advertisement (sự quảng cáo, mục quảng cáo)

Advertiser (nhà quảng cáo)

Benefit 

 

Benefit (lợi ích)

Beneficial (có lợi)

Believe 

(tin tưởng)

Belief (lợi ích)

Believer (tín đồ)

Believable (có thể tin được) # unbeliveable

Believably # unbelieably

 

Biology (sinh vật học)

Biologist (nhà sinh vật học)

Biological

Biologically

Compete 

Competition (cuộc thi, sự cạnh tranh)

Competitior (người tham gia thi đấu)

competitive

competitively

Construct 

xây dựng

Construction

Constructive (tích cực, mang tính xây dựng)

constructively

Continue 

continuation

Continuous (tiếp diễn, lien tục)

Continual (lặp đi, lặp lại thường xuyên)

Continuously

continually

Contribute 

Contribution (sự đóng góp)

Contributor (người đóng góp)

Contributory # non- contributory

Conserve 

Conservation (sự bảo tồn, sự bảo quản)

Conservationist (nhà bảo tồn)

Conservative (bảo thủ)

Conservatively

Create

(tạo ra)

Creation (sự sáng tạo)

Creatively (tính sáng tạo)

Creator (người tạo ra)

Creative (sáng tạo)

creatively

Endanger 

Danger (sự nguy hiểm)

Dangerous (nguy hiểm)

Endangered (bị nguy hiểm)

Dangerously

Develop 

Development (sự phát triển)

Developed (phát triển)

Developing (đang phát triển)

Underdeveloped (chậm phát triển)

Decide 

Decision (sự quyết định)

Decisiveness (tính quết đoán)

Decisive (quyết đoán)

# indecisive (do dự)

decisively

Depend 

Dependence (sự phụ thuộc) # independence (sự độc lập)

Dependent (phụ thuộc) # independent (độc lập)

Destroy

phá hủy

Destruction (sự phá hủy)

Destructiveness (tính phá hoại)

Destructive (có tính chất phá hoại)

Destructively

Direct 

chỉ dẫn

Direction (sự chỉ dẫn, hướng)

Director (giám đốc, đạo diễn)

Differ 

khác, không giống

Difference (sự khác biệt)

Different (khác biệt)

Indifferent (hờ hững)

differently

Disappoint 

Disappointment (sự thất vọng)

Disappointed (bị thất vọng)

Disappointing (thất vọng)

disappointingly

Economize 

Economy (nền kinh tế)

Economics (kinh tế học)

Economic (thuộc về kinh tế học)

Economical (tiết kiệm)

Economically

Educate 

Education (sự/ nền giáo dục

Educator (người làm công tác giáo dục)

Educationalist (nhà giáo dục)

Educational (thuộc giáo dục, mang tính giáo dục)

Educated (được giáo dục)

Educationally

Employ

thuê, tuyển dụng

Employment (việc làm)

# unemployment

Employer (người chủ)

Employee (nhân viên)

Employed (có việc làm)

# unemployed

 

Environmental (môi trường)

Environmentalist (người bảo vệ môi trường)

Environmental (thuộc về môi trường)

environmentally

Excite 

Excitement (sự hào hứng)

Excited, exciting

Excitedly

excitingly

Experience 

trải qua

Experience (trải nghiệm, kinh nghiệm)

Experienced (có kinh nghiệm) # inexperienced

Explain 

giải thích

Explanation (sự/ lời giải thích)

Explanatory (có tính giải thích)

Afforest 

trồng rừng

Forest (rừng)

Afforestation (sự trồng rừng)

# deforestation (sự phá rừng)

Harm 

gây hại

Harm (sự tổn hại)

Harmfulness (tính gây hại) # harmlessness

Harmful (có hại)

Harmless (vô hại)

Harmfully # harmlessly

Hope 

hi vọng

Hope (niềm hy vọng)

Hopefulness (tính đầy hy vọng) # hopelessness

Hopeful (đầy hy vọng)

Hopeless (vô vọng)

Hopefully

hopelessly

Inform 

thông báo

Information (thông báo)

Informer (người cung cấp thông tin)

Informative (chứa nhiều thông tin)

Informed (có hiểu biết)

Imagine 

tưởng tượng

Imagination (sự tưởng tượng)

Imaginary (không thật, do tưởng tượng)

Imaginative (giàu trí tưởng tượng)

imaginativly

Impress 

gây ấn tượng

Impression (ấn tượng)

Impressive (gây ấn tượng)

Impressively

Improve 

cải thiện

Improvement (sự cải thiện)

Improved (được cải thiện)

Know

biết

Knowledge (kiến thức, sự hiểu biết)

Knowledgeable (hiểu biết)

knowledgeably

Live 

sống

Life (cuộc sống)

Lifestyle (lối sống)

Living (sự kiếm sống)

Livelihood (sinh kế)

Lifespan = life expectancy (tuổi thọ)

Alive (còn sống)

Lively (sống đông)

Living (đang tồn tại)

Lifelong (suốt đời)

Live (trực tiếp)

Lifelike (giống như thật)

 

Major (chính yếu) # minor (nhỏ, thứ yếu)

Majority (đa số) # minority (thiểu số)

Marry 

(kết hôn)

Marriage (hôn nhân)

Married # unmarried

Necessitate 

Necessity (thứ cần thiết)

Necessary (cần thiết) # unnecessary

unnecessaribly

Obey 

(tuân theo)

Obedience (sự tuân theo)

# disobedience

Obedient (vâng lời) 3 disobedient

Obediently # disobediently

Oppose 

(chống đối)

Opposition (sự chống đối)

Opponent (đối thủ)

Opposed

opposing

 

Patience (sự kiên nhẫn)

# impatience

Patient (kiên nhẫn) # impatient

Patiently # imapatiently

Popularize 

Popularity (tính phổ biến)

Popular # unpopular

Popularly

 

Possibility (khả năng, sự có thể) # impossibility

Possible (có thể) # impossible

Possibly # impossibly

Prefer 

Preference (sự ưu tiên)

Preferential (ưu đãi)

Preferable (thích hơn)

Preferably

Produce 

Product (sản phẩm)

Productivity (năng suất)

Producer (nhà sản xuất)

Productive (sinh lợi, có năng suất)

 

Profit (lợi nhuận)

Profitability (tính có lợi)

Profitable (có thể mang lại lợi nhuận)

Non-profit (phi lợi nhuận)

Profitless (vô dụng)

profitably

Protect 

Protection (sự bảo vệ)

Protective (bảo hộ, che chở)

Protected (được bảo vệ)

protectively

Pollute 

Pollution (sự ô nhiễm)

Pollutant (chất gây ô nhiễm)

Polluted (bị ô nhiễm)

Publicize 

Public (công chúng, quần chúng)

Publicity (sự công khai, sự quảng cáo)

Publicist (người làm quảng cáo)

Public (công cộng)

publicly

Recognize 

(nhận ra)

recognition

Recognizable (có thể nhận ra được) # unrecognizable

recognizably

Reduce 

(làm giảm)

Reduction (sự cắt giảm)

Refuse 

(từ chối)

Refusal

Repeat 

(lặp lại)

repetition

Repeated (lặp đi lặp lại)

Repeatable (có thể nhắc lại)

Repeatedly

 

Responsibility (trách nhiệm)

Responsible (có trách nhiệm) # irresponsible

reponsibly

Satisfy 

Sastisfaction

Satisfied (thõa mãn)

Satisfactory (thỏa đáng)

 

Science ( khoa học)

Scientist (nhà khoa học)

Scientifically

Secure 

(bảo vệ)

Security (sự an toàn)

Securely

Shorten 

làm ngắn lại

Shortage (sự thiếu hụt)

Shortlist (danh sách rút gọn)

Shortcoming (thiếu sót)

short

Shortly (nhanh, sớm)

Signify 

Significance (ý nghĩa, tầm quan trọng)

Significant (có ý nghĩa)

Solve 

giải quyết

Solution (giải pháp)

Solver (người tìm ra giải pháp)

Solvable (có thể giải quyết được)

Submit 

nộp

Submission (sự nộp, bài nộp)

Succeed 

thành công

success

Successful # unsuccessful

Successfully

unsuccessfully

Survive 

(sống sót)

Survival (sự sống sót)

Value 

Value (giá trị)

Valuable (có giá trị) # unvaluable  (vô giá)

Vary 

(thay đổi)

Variety (sự đa dạng)

Various (nhiều, đa dạng)

Variable (hay thay đổi)

Varied (khác nhau)

Widen 

(mở rộng)

Width (bề rộng)

Wide (rộng rãi)

Widespread (rộng khắp)

widely

 

Wisdom (sự khôn ngoan)

Wise (khôn ngoan) # unwise

wisely

Comments