Marker Tools
Notes
Outline
PREV
NEXT
₪
activity (n)
/ækˈtɪvəti/
‡
hoạt động
₪
art (n)
/ɑːt/
‡
nghệ thuật
₪
backpack (n)
/ˈbækpæk/
‡
ba lô
₪
binder (n)
/ˈbaɪndə(r)/
‡
bìa hồ sơ
₪
boarding school (n)
/ˈbɔːdɪŋ skuːl/
‡
trường nội trú
₪
borrow (v)
/ˈbɒrəʊ/
‡
mượn, vay
₪
break time (n)
/breɪk taɪm/
‡
giờ ra chơi
₪
chalkboard (n)
/ˈtʃɔːkbɔːd/
‡
bảng viết phấn
₪
classmate (n)
/ˈklɑːsmeɪt/
‡
bạn cùng lớp
₪
calculator (n)
/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/
‡
máy tính (cộng
trừ …)
₪
compass
(n)
/ˈkʌmpəs/
‡
compa
LEVEL A2
LEVEL A2
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Developer: Dang Truong Vu
00000000
00000000
00000000
00000000