Marker Tools
Presenter Info
Resources
- of 4
PREV
NEXT
Ω
large
(a)
₪
rộng,
to
Ω
tropical (a)
₪
nhiệt
đới
Ω
forest (n)
₪
rừng
Ω
tropical forest (n)
₪
rừng
nhiệt đới
Ω
uniform (n)
₪
đồng
phục
Ω
huge (a)
₪
to lớn,
khổng lồ
Ω
enormous (a)
₪
to lớn,
khổng lồ
Ω
lunch
break (n)
₪
giờ giả
i lao ăn trưa
Ω
spotted (a)
₪
có
chấm bi Ex: She’s wearing a spotted coat.
Ω
dotted (a)
₪
có
đốm, chấm bi Ex: She’s wearing a dotted coat.
Ω
striped (a)
₪
có
sọc Ex: She’s wearing a striped coat.
LEVEL A2
LEVEL A2
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Developer: Dang Truong Vu
00000000
00000000
00000000
00000000
00000000
00000000