Resources
Marker Tools
Presenter Info
Outline
sample1
- of 4
PREV
NEXT
dentist (n)
nha
sĩ
toothache (n)
đau
răng
squirrel
(n)
con sóc
keep
something/someone
adj
giữ cái gì/ai như thế nào Ex:
Fur keeps animals warm.
businessman (n)
nam doanh nhân (người làm kinh doanh nam)
businesswoman (n)
nữ doanh nhân (người làm kinh doanh nữ)
comb (n),(v)
(n) cái lược, (v) chải tóc
tidy
(v),(a)
(v) làm gọn, (a) gọn gàng
dinosaur
(n)
khủng long
extinct (a)
tuyệt chủng
journalist (n)
nhà báo
LEVEL A2
LEVEL A2
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Developer: Dang Truong Vu
00000000
00000000
00000000
00000000