Marker Tools
Presenter Info
Resources
- of 5
PREV
NEXT
dangerous (a)
nguy hiểm
excite (v)
gây
hào hứng, gây kích thích
fieldtrip (n)
đi
ngoại khóa
sound (v),(n)
(v)
nghe có vẻ (n) âm thanh
fun (a)
vui
funny (a)
hài
hước
hold
-
held -
held (v)
cầm
, nắm, giữ
weekend (n)
cuối
tuần
spend time
doing Sth
(v)
dành, tiêu
tốn thời gian làm gì
palace (n)
cung điện
expensive (a)
mắc
tiền, đắt
LEVEL A2
LEVEL A2
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Developer: Dang Truong Vu
00000000
00000000
00000000
00000000