Marker Tools
Resources
practice (v,n)
(v)
luyện tập
(n) sự luyện tập
traffic (n)
giao thông
ambulance
(n)
xe cứu
thương
rocket (n)
tên
lửa
quickly (adv)
nhanh
meal (n)
bữa ăn
astronaut (n)
phi hành
gia
airport (n)
sân
bay
choose-chose-chosen (v)
chọn
pilot
(n)
phi công
show (v,n)
(v) cho thấy,
(n) buổi biểu diễn
LEVEL A2
LEVEL A2
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Developer: Dang Truong Vu
00000000
00000000
00000000
00000000