Marker Tools
Resources
Competition
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
n
Cuộc thi
Dish
/dɪʃ/
n
Món ăn; Đĩa (đựng thức ăn)
Raisin
/ˈreɪ.zən/
n
Nho khô
On my/your/her… own
Tự mình/bạn/cô ấy….
Allow
/əˈlaʊ/
v
Cho phép
Pay-paid-paid
/peɪ//peɪd/
v
Trả (tiền)
Ingredient
/ɪnˈɡriː.di.ənt/
n
Nguyên liệu
Sweet
/swiːt/
n;adj
Ngọt(adj); Kẹo(n)
Rush
/rʌʃ/
v;n
Vội vàng đi gấp(v); Sự vội vàng gấp gáp(n)
Upset
/ʌpˈset/
v;adj
Thất vọng(v); Buồn, thất vọng(adj)
Grate
/ɡreɪt/
v
Mài, xát
ACTIVE 2
ACTIVE 2
Developer: Dang Truong Vu
truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
00000000
00000000
00000000
00000000
00000000
00000000