Marker Tools
Resources
Sound
/saʊnd/
n
Âm thanh
Jingle
/ˈdʒɪŋ.ɡəl/
n
Âm thanh leng keng (lanh lảnh)
Jangle
/ˈdʒæŋ.ɡəl/
n
Tiếng kêu chói tai
Tangle
/ˈtæŋ.ɡəl/
n
Sự lộn xộn, rối tung
Stanza
n
Đoạn thơ, khổ thơ
Float
/fləʊt/
v
Nổi, trôi lềnh bềnh
Tinkle
/ˈtɪŋ.kəl/
n
Kêu leng keng (nhẹ nhàng, trong trẻo)
Gentle
/ˈdʒen.təl/
adj
Nhẹ nhàng
Sprinkle
/ˈsprɪŋ.kəl/
v;n
R
ắc, rưới
; Tiếng rắc (muối, tiêu…)
Chime
/tʃaɪm/
v;n
Kêu vang (chuông)
Temple
/ˈtem.pəl/
n
Đền, miếu
ACTIVE 2
ACTIVE 2
Developer: Dang Truong Vu
truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
00000000
00000000
00000000
00000000
00000000
00000000