Ω đi thuyền buồm Ex: My uncle loves sailing, he goes sailing every week.
Ω Của tôi Ex: That bike is mine.
Ω Của bạn Ex: This book is yours.
Ω tuyết rơi Ex: It snows in winter.
Ω (a) tròn (prep) quanh Ex: She put the scarf round her neck.
Ω (danh từ đếm được) nhiều - nhiều hơn – nhiều nhất
Ω (danh từ ko đếm được) nhiều - nhiều hơn – nhiều nhất