Marker Tools
Resources
₪
ready (a)
₪
sẵng sàng
₪
a tooth – teeth (n)
₪
răng
₪
umbrella (n)
₪
cái
dù
₪
a knife – knives (n)
₪
cái
dao
₪
laptop (n)
₪
máy
tính laptop
₪
ticket (n)
₪
vé
₪
wake up – woke up (v)
₪
thức dậy, tỉnh
dậy
₪
Watch out!
₪
Cẩn thận!
₪
funny (a)
₪
Hài, buồn
cười
₪
fun
(a
)
₪
vui
₪
laugh (v)
₪
cười to
LEVEL A1
LEVEL A1
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Developer: Dang Truong Vu
00000000
00000000
00000000
00000000