Marker Tools
Presenter Info
Resources
- of 3
PREV
NEXT
₪
hall (n)
Ω
hành
lang, lối đi hành lang
₪
kind (n)
Ω
loại, thể
loại
₪
put on
– put on
(v)
Ω
mặc
vào (quần áo…), đội lên (mũ, nón, …), mang (giầy, dép ..) …
₪
roller skates (nphr)
Ω
giầy patin
₪
funfair (n)
Ω
hội chợ
₪
penguin (n)
Ω
chim cánh
cụt
₪
all (a/adv)
Ω
tất cả
₪
Well
done!
Ω
Giỏi lắm,
làm tốt lắm.
₪
That’s it!
Ω
Chỉ vậy
thôi.
₪
have –
had a temperature
Ω
bị sốt
₪
only (a/adv)
Ω
chỉ Ex:
Only my grandpa knows how to make a lantern.
LEVEL A1
LEVEL A1
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Email: truongvu1985
@
gmail.com
Phone: 094 44 60 991
Developer: Dang Truong Vu
00000000
00000000
00000000
00000000