LESSON 4- ADVERBS

Nouns are words usually ending with -ly (Danh từ là từ thường kết thúc bằng -ly) + probably, happily, greatly … + atractively, seriously, definitely … other adverbs are not with -ly (Một số khác không có -ly) + afterwards, already, almost, late, often, quick … In the previous lesson, we learned an ADJECTIVE goes […]

Word formation

COMMON WORD FAMILIES No. Verbs Nouns Adjectives Adverbs 1 accept acceptance acceptable 2 achieve achievement achievable 3 act action active actively 4 act activity active actively 5 act activeness active actively 6 add addition additional 7 adjust adjustment adjustable 8 admire admiration admirable 9 advise advice advisable 10 amass mass massive massively 11 amazed amazement […]

Word formation

🦉 Thay đổi phụ tố (affixation): Bằng cách thêm phụ tố (affixation) bao gồm tiền tố (prefixes) vào đầu một từ gốc hoặc hậu tố (suffixes) vào cuối từ gốc ta có cách cấu tạo một hình thái từ mới rất phổ biến trong tiếng Anh. Hậu tố tạo động từ: + ise/ -ize: modernize, […]

Word formation

🦉 Thay đổi loại từ: Trong tiếng Anh có nhiều từ được sử dụng với những loại từ khác nhau và có nghĩa khác nhau. Ví dụ: a cook (danh từ): đầu bếp, to cook (động từ): nấu ăn a graduate (danh từ) : sinh viên tốt nghiệp, to graduate (động tù): tố nghiệp 🎯 […]

Adjectives

🦉 (Adjectives & Oder of adjectives) I- ĐỊNH NGHĨA Tính từ là từ chỉ tính chất, đặc điểm của người hoặc vật hay sự việc,.. thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. 🎯 Ví dụ: – It is a good (Đó là một cái máy vi tính tốt.) – She has black  […]

Verbs

🦉Verbs I/ ĐỘNG TỪ THƯỜNG 🎯 Định nghĩa: Là các động từ chỉ hành động:  walk (đi bộ), play (chơi), seem (dường như, có vẻ), …. Ví dụ: – She walks to school every day. Ta thấy động từ “walk” (đi bộ) là từ chỉ hành động – He looks very tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.) […]

QUANTITY

🦉 Some/Any 🎯 Cả some và any đều được dùng để chì một sổ lượng không xác định khi không thể hay không cần phải nêu rõ số lượng chính xác – Some (một ít, một vài) 🎯 “Some” thường được đặt trong câu khẳng định, trước danh từ đếm được (số nhiều) hoặc danh […]

NOUNS

🧙‍♂ĐỊNH NGHĨA DANH TỪ VÀ VAI TRÒ CỦA DANH TỪ TRONG CÂU 🦉 Định nghĩa: + Danh từ (noun) là từ dùng để gọi tên hay xác định người, đồ vật, con vật, địa điểm, … thường được ký hiệu là: “N” hoặc “n”. Ví dụ: 🔥 table (n): cái bàn 🔥 cat (n): con mèo 🔥 […]

Sentences

🦉 Simple sentences (câu đơn) + Là câu chỉ có một mệnh đề độc lập. – Ví dụ: 🎯 We were sorry. We left. We did not meet all the guests. 🎯 We felt the disappointment of our friends at our early departure. + Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ […]

SEQUENCE of TENSES

🧙‍♂: SEQUENCE of TENSES 🎯 Khái niệm về sự phối hợp thì + Khi câu có nhiều hơn 1 động từ, sự hoà hợp giữa các thì của các động từ được gọi là sự phối hợp thì. Chẳng hạn, khi tất cả các động từ trong một câu mô tả các hành động hoặc […]